Có 1 kết quả:
眼底下 yǎn dǐ xia ㄧㄢˇ ㄉㄧˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) in front of one's eyes
(2) in full view as a panorama
(3) right now
(2) in full view as a panorama
(3) right now
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0